|
Nhà đất bán |
D15/1/2K Võ Văn Vân (Thửa 715 tờ 15) 92 2 5.8 16 3.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
D15/1/2K Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 92.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
177/63 Hòa Bình 80 4 4 20 9.3 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 6 đến 10
|
177/63 Hòa Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thưởng 25tr9 Trần Văn Danh ( 9 Đường C2) 86/74 4 4 21 16.6 tỷ Phường 13 Tân Bình 10-20
|
25tr VTT 9 Trần Văn Danh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 16.6 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
631/37/5 Lê Đức Thọ 48 4 5.2 9 5.65 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
631/37/5 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
361 Bạch Đằng 150 3 4 38 40 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
158/15 Bình Quới (Cũ 762.1 Xô Viết Nghệ Tĩnh) 500 Đất 10 50 29 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 20 đến 50
|
158/15 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19 Nguyễn Văn Lượng 73 2 8 8.5 17 Tỷ Phường 17 Gò Vấp 10 đến 20
|
19 Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 805 tờ 51 300 Đất 14 22 3.6 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 805 tờ 51 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
497/39/2 Thống Nhất (số cũ 275.37.2) 105 3 5.5 19 7.3 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
497/39/2 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/55 Hồ Đắc Di (Thửa 501 tờ 182) 71/80 3 4 20 8.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
42/55 Hồ Đắc Di |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |