|
Nhà đất bán |
405 Phạm Văn Sáng (Thửa 804 Tờ 20) 136 C4 4.5/8.5 28 12 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 10 đến 20
|
405 Phạm Văn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 136.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
870/43/11 (Số cũ 870/43/28) Lạc Long Quân 26 C4 4.4 6 2.95 tỷ Phường 8 Tân Bình nhỏ 3
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
451/24/6 Xô Viết Nghệ Tĩnh 85/89 2 4.1/5.6 18 6.95 Tỷ Phường 26 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 89.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46/13 Bùi Thế Mỹ 24 3 5.6 4.4 3.750 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
46/13 Bùi Thế Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 24.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Hạ chào 250tr - giá mới 6 tỷ thuơng lượng 641.8.17 Quang Trung 60 2 3.44/3.5 18 6.25 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
chào |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98A Đường số 21 174 2 6.1 24 17.5 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
98A Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 174.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/16 Lê Văn Phan 55 4 4 15 7.99 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
Lê Văn Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 7.99 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52 Nghĩa Hòa 41 5 9 4.6 8 Tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
52 Nghĩa Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM 80/21A Đường số 3 115 5 4.6 26 12 tỷ Phường 9 Gò Vấp 10 đến 20
|
DỪNG BÁN 80/21A Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 115.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM - 120/8 Nguyễn Lâm 31 2 3.9 10.5 3.5 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
TẠM DỪNG BÁN - 120/8 Nguyễn Lâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |