|
Nhà đất bán |
690 Trường Chinh 169 3 8 21 26 tỷ Phường 15 Tân Bình 20 đến 50
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 169.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/17A1 Xuân Diệu 11 3 4 3 4 1.35 tỷ Phường 4 Tân Bình nhỏ 3
|
Xuân Diệu 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 3.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/26/4A Nguyễn Văn Khối ( Số cũ Đường số 10 ) 48 3 4 12 7 tỷ Phường 8 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/50A/54C Xô Viết Nghệ Tĩnh 95 C4 4 24 10.79 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 10 đến 20
|
220/50A/54C Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 10.79 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D4/27 Kênh A (Thửa 731 tờ 45) 210 C4 9 25 5.6 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh 6 đến 10
|
Kênh A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/14 Phan Huy Ích 102 3 5 21 11.2 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
108/14 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138/46-48 Nguyễn Xí 126 2 7.5 17 18.950 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
138/46-48 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 126.0m2 giá: 18.95 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 551 tờ 36 1000 Đất 20 50 83 tỷ Vĩnh lộc A Bình Chánh 50 tới 100
|
Thửa 551 tờ 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 83.0 Tỷ |
83 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/18/3/1B Nguyễn Bình Khiêm 43 5 3.8/4 11.3 7.9 tỷ Phường 1 Gò Vấp 6 đến 10
|
27/18/3/1B Nguyễn Bình Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
337/27 Trần Thủ Độ 45 3 3.35 14 4.85 tỷ Phú Thanhh Tân Phú 3 đến 6
|
337/27 Trần Thủ Độ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.35m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |