|
Nhà đất bán |
785 ( Số cũ 779 ) Phan Văn Trị 38/44 2 4.4 10 6.6 tỷ phường 7 Gò Vấp 3 Đến 6
|
785 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224 Hiền Vương 69 2 3.6 20 9.66 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Hiền Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 69.0m2 giá: 9.66 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
372/19/9 Điện Biên Phủ 53 3 5 11 7.5 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 604 tờ 145 (B8B Ấp 2A) 139 1 8 17.5 8 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 604 tờ 145 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 139.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/12/17A Sơn Kỳ 55 4 3 18.5 6.4 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
1/12/17A Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/10/14 Đường số 11 42 5 4 10.5 6 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
78/10/14 Đường số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
94/6D Trần Mai Ninh (Số mới: 92.19 Trần Mai Ninh) 72 2 4.2 17.2 9.8 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
94/6D Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1025/26F Cách Mạng Tháng 8 50/41 2 3 16.4 6.6 tỷ Phường 7 Tân Bình 6 đến 10
|
1025/26F Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D18/17 Võ Văn Vân 66 2 6 11 3.6 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
D18/17 Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 66.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Nguyễn Văn Lạc 46 2 3 15 12.5 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |