|
Nhà đất bán |
566/137/69 Nguyễn Thái Sơn 71 C4 3.5/3.9 20 5.4 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6,
|
Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 71.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1074 Quốc Lộ 50 250 4 6 42 34.5 tỷ Phong Phú Bình Chánh 20 đến 50
|
Quốc Lộ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 34.5 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/36 Điện Biên Phủ 78/101 1 3.8/5 20 8.15 Tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 101.0m2 giá: 8.15 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
523/6 Lê Đức Thọ 40 2 3.1 13 4.4 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
710/39 Lũy Bán Bích 62 3 4 15.5 10.3 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 10.3 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/9 Thăng Long 100 3 5 20 16.5 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
25/9 Thăng Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 615+435 tờ số 10+06 Nữ Dân Công 2320 Đất 4/21 126 39.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 20 đến 50
|
615+435 tờ số 10+06 Nữ Dân Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 2320.0m2 giá: 39.5 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/21 Tân Kỳ Tân Quý 82 3 4.5/5 17 6.6 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 6 đến 10
|
281/21 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
417/49/67 Quang Trung 31 5 3.5 7/9 4.4 tỷ Phường 10 Quận Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/37 Thanh Đa 69 4 4 17 11 tỷ Phường 27 Bình Thạnh 10 đến 20
|
17/37 Thanh Đa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |