|
Nhà đất bán |
Thửa số 25 tờ bản đồ 92 C13 1A1 Tổ 7 Ấp 5 128 C4 8 16 4.2 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa số 25 tờ bản đồ 92 C13 1A1 Tổ 7 Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32 Tân Tiến 47/71 2 5.3/10 10 13.9 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
32 Tân Tiến |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
146/5 Trương Đăng Quế 40 4 3.6/6 7 7.2 tỷ Phường 3 Gò Vấp 6 đến 10
|
146/5 Trương Đăng Quế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Ba Chả (thửa 112 tờ 42) 1000 đất 22 44 7.5 tỷ Hưng Long Bình Chánh 6 đến 10
|
Ba Chả |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136 Vạn Kiếp 43 5 3.5 14 17.8 Tỷ Phường 3 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Vạn Kiếp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 17.8 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
407/6 Lý Thường Kiệt 206 C4 17 15 23,5 tỷ Phường 8 Tân Bình 20 đến 50
|
Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 206.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 547 Tờ 43 (Quốc lộ 50) 562/663 C4 9.5 70 26 tỷ Đa Phước Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 547 Tờ 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 663.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61 Cao Văn Ngọc 153 5 5 31 15.9 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20
|
Cao Văn Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 153.0m2 giá: 15.9 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/11 Nguyễn Phúc Chu 80 2 4 20 7 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
71/11 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/14A Đường số 54 ( số mới 237.60.11A PVC) 58 4 4.1 15 5.95 tỷ Phường 14 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 54 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |