|
Nhà đất bán |
D16/14 ( Thửa 167 tờ 1) Ấp 4 50 2 4 12.5 1.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 1.5 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114 Năm Châu 32 4 4 8 6.3 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 -10
|
114 Năm Châu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4A/11 đường D1(Nguyễn Văn Thương) 90 C4 6.2 15 20.5 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
4A/11 đường D1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 90.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/32 ( số cũ 7.16) Nguyễn Mỹ Ca 105 1 5.2/5.5 20 11.2 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 10đến 20
|
1/32 Nguyễn Mỹ Ca |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 105.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/53/58 Huỳnh Văn Chính 39 2 3.9/4.55 9.3 5.8 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
32/53/58 Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.55m, diện tích: 39.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/58 Đường số 6 51 3 4.6 11.5 7.5 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
71/58 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 51.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87/59/12 Lê Văn Duyệt ( Số cũ: Đinh Tiên Hoàng ) 90/128 2 6.4 22 12.5 Tỷ Phường 3 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Lê Văn Duyệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 128.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(Thửa 520 Tờ 13) Nữ Dân Công 154 Đất 4 38.5 4.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
Nữ Dân Công |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 154.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Trần Mai Ninh 52 3 3.5 16 9.3 tỷ Phường 12 Tân Bình 6 đến 10 HDĐT
|
10 Trần Mai Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 52.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103D Bờ Bao Tân Thắng 88 7 4 22 25 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 20 đến 50
|
Bờ Bao Tân Thắng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |