|
Nhà đất bán |
602/39/42 Điện Biên Phủ 60 3 5 13 9.9 Tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/10/9 Đường số 11 32 4 4 8 5.75 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Đường số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.75 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/31/3 Thành Mỹ ( Số cũ 37.17A ) 41 2 3.8/5.5 9 4.999 tỷ Phường 8 Tân Bình 3 đến 6
|
55/31/3 Thành Mỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.999 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 655 tờ 87 138 Đất 5 28 4.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
655 tờ 87 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 138.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
239/3A Tân Quý 79 5 5 20 13 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
239/3A Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/12 Chử Đồng Tử 33 4 3.5 11 5.8 tỷ Phường 7 Tân Bình 3 đến 6
|
Chử Đồng Tử |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100 Bùi Hữu Nghĩa 37/94 3 4.2 22 5.5 tỷ Phường 2 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Bùi Hữu Nghĩa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 94.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1264/47/5N 45 5 4 11.3 5.95 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
1264/47/5N |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E7/211A Quốc lộ 50 (thửa 1682 tờ 04) 1015 C4 17 60 12 tỷ , Phong Phú, Bình Chánh, 10 đến 20
|
E7/211A Quốc lộ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1015.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
465/1 Kênh Tân Hoá 93 3 7.5/8.5 12 8.7 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 93.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |