|
Nhà đất bán |
D13/10V Võ Văn Vân 68 2 4.5 15 4 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
D13/10V Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
958/26/1/4 Lạc Long Quân 45/51 4 4 13 8.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 6 đến 10
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
819/11/22 Quang Trung 47 5 3.5 13.5 6.3 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
819/11/22 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A14B/46 Ấp 1B 105 2 5.1 20.8 4.43 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
A14B/46 Ấp 1B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 105.0m2 giá: 4.43 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/1 Bàu Cát 1 70 2 6 12 15.8 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
4/1 Bàu Cát 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/19 Phạm Quý Thích 25/42 2 4.2 6 2.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
2/19 Phạm Quý Thích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62 Lê Ngã 30 2 3.3 9.5 4.2 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
Lê Ngã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5 Yên Thế 80 4 7.4 13.5 41 tỷ phường 2 Tân Bình 20 đến 50
|
5 Yên Thế |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.4m, diện tích: 80.0m2 giá: 41.0 Tỷ |
41 tỷ |
|
Nhà đất bán |
97/7 Đường số 13 (Số mới 688.46 Quang Trung) 60 3 5 12 7.4 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
97/7 Đường số 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 540 tờ số 11 80 Đất 4 20 4.2 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa số 540 tờ số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |