|
Nhà đất bán |
3 Dạ Nam 140 2 6.4/12.4 20 26.9 Tỷ Phường 2 Quận 8 20 Đến 50
|
3 Dạ Nam |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 140.0m2 giá: 26.9 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/39 ĐHT18 24/90 C4 4.2/6.7 18 2.65 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 nhỏ 3
|
6/39 ĐHT18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 90.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/2 Hồ Bá Kiện 78 3 3.4 23 7.8 tỷ Phường 15 Quận 10 6 đến 10
|
Hồ Bá Kiện |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 78.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/82 Bình Tiên 36 3 3.5 11 5.4 tỷ Phường 7 Quận 6 3 đến 6
|
Bình Tiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
467E/39 Lê Đại Hành 36 4 3.1/3.4 11.3 3.5 tỷ Phường 11 Quận 11 3 đến 6
|
Lê Đại Hành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 732 tờ 15 (TA 11) 80 C4 4 20 4.7 tỷ Phường Thới An An Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 732 tờ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
662/24/26 Lê Văn Khương 79 4 4 20 5.8 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
662/24/26 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
306/5C ( Số cũ 1991.5C + 757.5C ) Vườn Lài 378/450 2 23.4 19.3 31 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
306/5C Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.4m, diện tích: 450.0m2 giá: 31.0 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
193 Ụ Cây 46 C4 3.5/4 12.5 4.950 tỷ P10 Quận 8 3 đến 6
|
193 Ụ Cây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/38A Lê Tung 33 2 3.4 11 4.5 tỷ Phường 13 Quận 11 3 đến 6
|
12/38A Lê Tung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 33.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |