|
Nhà đất bán |
23 Phạm Văn Đồng (Số cũ: 76.15.2 Nguyễn Thái Sơn) 53/63 4 3.5 18 12 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
23 Phạm Văn Đồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
343/29B-29C ( số cũ 331/33A - 331/39/1/6 )Trần Thủ Độ 42/32 3 5.5 8 2.7 tỷ Phú Thạnh Tân Phú nhỏ 3
|
Trần Thủ Độ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.7 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 664 tờ 173 Vĩnh Lộc 1032 Đất 25 42 5.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 664 tờ 173 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1032.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/1 Chấn Hưng 86 3 5 17 9.5 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
Chấn Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 537 Tờ 96 ( số mới B12A.4D Liên Ấp 123 ) 160/125 2 4 40/32 7.8 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 537 Tờ 96 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
350/35/8A Nguyễn Văn Lượng 39 5 4.4 9 7.1 tỷ Phường 16 Gò Vấp
|
350/35/8A Nguyễn Văn Lượng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 39.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/6 Đình Liệt 87 4 4.5/13.5 12 14 Tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Đình Liệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
277/11 Trường Chinh 87 2 5 17.5 7.2 tỷ Phường 14 Tân Bình
|
277/11 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 98 Tờ 65 3740 Đất 47/48 80 46 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 98 Tờ 65 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 48.0m, diện tích: 3740.0m2 giá: 46.0 Tỷ |
46 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/20 Lý Thường Kiệt 25 4 2/3.4 9 3.6 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
Hồ Chí Minh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |