|
Nhà đất bán |
A C8/41 Trịnh Như Khuê 144 C4 16 9 2.5 tỷ Bình Chánh Bình Chánh nhỏ 3
|
C8/41 Trịnh Như Khuê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 144.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/7 Kênh Tân Hoá 43 3 3.5 12.5 4.25 tỷ Phú Trung Tân Phú 3 đến 6
|
160/7 Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1109 Phan Văn Trị 53 3 3.6 15 18.4 tỷ Phường 10 Gò Vấp 10 đến 20
|
1109 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 18.4 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A5/15W Ấp 1 (Thửa 246 Tờ 18) 60 2 4 15 1.95 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
A5/15W Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 1.95 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/8/1/5 Hồng Lạc 28 4 4.2 7 4.5 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
49/8/1/5 Hồng Lạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 28.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/57/15 Nguyễn Cửu Đàm 158 C4 27 6 10.8 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
69/57/15 Nguyễn Cửu Đàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 27.0m, diện tích: 158.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
927/2 Cách Mạng Tháng Tám 188 2 7.2/8.5 26 28 tỷ Phường 7 Tân Bình 20 đến 50
|
927/2 Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 188.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/26/3 Phú Thọ Hòa 49 2 4 13 4.4 tỷ Phường Phú Thọ Hòa Quận Tân Phú 3 đến 6
|
156/26/3 Phú Thọ Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1416/31/43B Lê Đức Thọ 60 5 4 15 9.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
1416/31/43B Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
145/7 Cống Lở 51 3 3.90 13 5.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
145/7 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |