|
Nhà đất bán |
521/91/84 Hoàng Văn Thụ (68.33 Út Tịch, 27.32 NĐK) 81 3 4.05 20 16.5 tỷ Phường 04 Tân Bình 10 đến 20
|
521/91/84 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 81.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E7/209E ( SM: 1552) Quốc Lộ 50 103/160 2 4 40 8.9 Tỷ Phong Phú Bình Chánh 6 đến 10
|
Quốc Lộ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3D Tô Hiệu 56 C4 5 11 10 tỷ Tân Thới Hòa Tân Phú 10 đến 20
|
3D Tô Hiệu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
668/2 Thống Nhất 56 2 6 9.2 6.8 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10 HDĐT
|
668/2 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/2/33 Phạm Quý Thích 45 3 3.8 16.5 3.75 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Phạm Quý Thích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/16E Tống Văn Hên 60 2 5.6/6.1 11 4.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6 HDĐT
|
32/16E Tống Văn Hên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.1m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A E4/125A Ấp 5 191 C4 6.3/7 29 4.2 tỷ Đa Phước Bình Chánh 3 đến 6
|
E4/125A Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 191.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
281/25/11 Lê Văn Sỹ 48 4 3 16 9.8 tỷ Phường 1 Tân Bình 10 đến 20
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
542/12 (số mới 548/12) Nguyễn Thái Sơn 84 2 5 17 6.9 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2 Trần Tấn 532 7 5/14 65 87.7 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 50 Đến 100
|
2 Trần Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 14.0m, diện tích: 532.0m2 giá: 87.7 Tỷ |
88 tỷ |