|
Nhà đất bán |
A 180 Tập đoàn 6B (Thửa 704, Tờ 56) 120 Đất 5 24 5.9 tỷ Tân Tạo A Bình Chánh 3 đến 6
|
180 Tập đoàn 6B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
631/37/11C ( Số cũ 473.20C ) Lê Đức Thọ 38/45 5 3.3 13.5 5 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 Đến 6
|
631/37/11C Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87 Hồng Hà (số cũ 54.34.12 Bạch Đằng 2, trên sổ 54.24.14 Bạch Đằng) 67 5 3.6 18.6 15.5 Tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
87 Hồng Hà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/39A Văn Cao 41 2 6.3 6.5 3.3 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
25/39A Văn Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 944 Tờ 10 ( D1/29C) 205 2 10 20 4.8 tỷ Ấp 4 Qui Đức Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 944 Tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 205.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tạm 331/70/17 Phan Huy Ích 80 2 5 17 8 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
dừng bán 331/70/17 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Lê Thúc Hoạch ( số cũ 29.38 Phường 18 Quận Tân Bình ) 79 2 4 20 12.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/18/14C Phú Thọ Hoà 62.5 4 5 12.5 7.2 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú, 6 đến 10,
|
Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 62.5m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Trần Thị Giang + Ba Chả (thửa 581 tờ 49) 900 đất 30 30 11 tỷ Hưng Long Bình Chánh 10 đến 20
|
Trần Thị Giang + Ba Chả |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 900.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
819/19 Quang Trung 52 4 4 13 7.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
819/19 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |