|
Nhà đất bán |
414/7 Tân Kỳ Tân Quý 117 2 5 24 14 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 10 đến 20
|
414/7 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 117.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/3 Thống Nhất 46/5 4 5 9.2 7 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
68/3 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 46.5m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 618 tờ 42 1294 Đất 21 60 4 tỷ Xã Hưng Long Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 618 tờ 42 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 1294.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A14/7A Ấp 1 (Huỳnh Thị Bảy) 141 4 8.8 16 6 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 6 đến 10
|
Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.8m, diện tích: 141.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
641 + 641/1 Âu Cơ 216 3 4/9 33 25.8 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
+ 641/1 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 216.0m2 giá: 25.8 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/24/43 Thống Nhất 50/65 2 4.5 15 3.65 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 65.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/24/11 Nguyễn Văn Nghi (Số cũ 348.18.11) 44 4 4 11 5.6 tỷ Phường 7 Gò Vấp 3 đến 6
|
334/24/11 Nguyễn Văn Nghi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B112/91 Bạch Đằng 54 2 3.2 17 8 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 858 Tờ 10 Vĩnh Lộc 56 Đất 4 14 0.75 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
Một phần Thửa 858 Tờ 10 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 0.75 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41 Đỗ Thừa Luông 120/97 C4 8 15 12.6 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
41 Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 12.6 Tỷ |
13 tỷ |