|
Nhà đất bán |
71/2/103A Nguyễn Bặc 52 4 5.2 10 8.9 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
71/2/103A Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 52.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 555 Tờ 149 721 Đất 10/19 44 22.5 tỷ xã Vĩnh Lộc B Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 555 Tờ 149 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 721.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/12/77 Dương Quảng Hàm 62 2 3.1 20 6.2 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
80/12/77 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 462 tờ 91 150 C4 7.5 20 2.85 tỷ Bình Khánh Cần Giờ nhỏ 3
|
Thửa 462 tờ 91 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 150.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/32 Chu Văn An 36 2 4.5 8 4.4 tỷ Tân Thành Tân Phú 3 đến 6
|
15/32 Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 36.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/18/11 Huỳnh Văn Nghệ 30 2 3.1 10 3.57 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.57 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/1 Nguyễn Sáng (76/32/1 LTT) 33 3 4.2 7.9 3.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
32/1 Nguyễn Sáng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1C20/1 Ấp 1 248 C4 4.2 60 7 tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 6 đến 10
|
1C20/1 Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 248.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 394+395+396+397+398+399+400 Tờ 50 Ấp An Hòa 1323 Đất 8/30 80 7.5 Tỷ An Thới Đông Cần Giờ 6 đến 10
|
Thửa 39495+396+397+398+39900 Tờ 50 Ấp An Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 1323.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
647/23 ( số cũ 417.23) Thống Nhất 60 2 3.1 19.3 5.5 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 Đến 10
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |