|
Nhà đất bán |
Thửa 692 Tờ 22 (Đường 116) 1000 Đất 22 45 25 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 20 đến 50
|
692 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436C27 Quách Điêu (Thửa 711 tờ 20) 91 5 5 18.2 7.208 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
436C27 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 91.0m2 giá: 7.208 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
82/5 Đường số 14 84 3 6 14 6.7 tỷ Phường 8 Gò Vấp 10 đến 20
|
82/5 Đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65 Đường 30/4 113 C4 4.4 25 12.8 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 đến 20
|
65 Đường 30/4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 113.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/7A Hoàng Bật Đạt 72 4 4 18 7.8 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
40/7A Hoàng Bật Đạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25Đ Tỉnh Lộ 15 ( Mặt Tiền ) ( Thửa 14 Tờ 59 ) 1770 2 10/28 95 29.5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 20 đến 50
|
25Đ Tỉnh Lộ 15 ( Thửa 14 Tờ 59 ) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 28.0m, diện tích: 1770.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
215/9 Phan Huy Ích 49 5 4.5 11 9.3 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
215/9 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 49.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1146/39/71 Quang Trung 42 2 4.7 9 3.75 tỷ Phường 8 Gò Vấp 3 đến 6
|
1146/39/71 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87 Đỗ Thị Tâm 55 4 3.7 15 8.7 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
87 Đỗ Thị Tâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 55.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A2/9A Võ Văn Vân(Một phần Thưả 232 Tờ 17) 63 2 4 14 2.5 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
A2/9A Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |