|
Nhà đất bán |
12 Thạnh Lộc 31 207 4 9 23 16 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
12 Thạnh Lộc 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 207.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
161C/48 Lạc Long Quân 44/40 2 3.4 13 6 tỷ Phường 3 Quận 11 6 đến 10
|
161C/48 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/41/13 Dương Thị Mười (Khu phố 7) 96 C4 4 24 6.4 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
40/41/13 Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
526/2E Lê Hồng Phong 33 5 3.2 11 8.2 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
526/2E Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 33.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10F Bình Đông 63/136 4 4.5/6 27 7.2 tỷ Phường 15 Quận 8 6 đến 10
|
Bình Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 136.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
240/115 Nguyễn Văn Luông 148/174 C4 8 21.5 12.8 tỷ Phường 11 Quận 6 10 đến 20
|
240/115 Nguyễn Văn Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 174.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Đối diện số 8 Tống Văn Trân ( căn hộ 0.8 tầng trệtLạc Long Quân) 76 2 3.6 12 6 tỷ Phường 5 Quận 11 6 đến 10
|
diện số 8 Tống Văn Trân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 76.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108/8 Tân Thới Nhất 5 40 2 4 10 3.35 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 3 đến 6
|
Tân Thới Nhất 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2965 Phạm Thế Hiển 685/772 3 12 64 75 tỷ Phường 7 Quận 8 50 đến 100
|
2965 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 772.0m2 giá: 75.0 Tỷ |
75 tỷ |
|
Nhà đất bán |
666/64/24 Ba tháng hai 105 5 5.8 19 27 tỷ Phường 14 quận 10 20 đến 50
|
Ba tháng hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 105.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |