|
Nhà đất bán |
Thửa 637 tờ 5 Tỉnh Lộ 8 366 Đất 6 61 3.15 tỷ Tân Thạnh Tây Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 637 tờ 5 Tỉnh Lộ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 366.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
283/41 Lê Đức Thọ (Số cũ 101.1170) 90/96 C4 5 20 7.7 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
283/41 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
320/29 Gò Dầu 60 3 4 15 6.6 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
320/29 Gò Dầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1094 tờ 07 Tân Quý Tây 173 Đất 8 21 850 triệu Bình Chánh nhỏ 3
|
Thửa 1094 tờ 07 Tân Quý Tây |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 173.0m2 giá: 850.0 Triệu |
850 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1364/34 Trường Sa 37 3 3 15 5.8 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
203/19/2D1 Huỳnh Văn Nghệ 120 1 4.4 27 7.8 Tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
203/19/2D1 Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/8 Âu Cơ 47 4 4.4 10.6 5.7 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92A Lê Văn Thọ 104/93 2 5.6 18.5 15.8 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
92A Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 104.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 769 Tờ 4 1453 Đất 17 85 20 tỷ Hòa Phú Củ Chi 20 đến 50
|
769 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.0m, diện tích: 1453.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/54/11 Lê Trọng Tấn 137 5 6.2 22 20 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 20 đến 50
|
115/54/11 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 137.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |