|
Nhà đất bán |
47B Đông Hồ 57 5 3.5/4 16 9.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 10 đến 20
|
47B Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/21 (số cũ 356/23) Thoại Ngọc Hầu 83 3 4.5 18 7 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 83.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1291+1202+1203+1204+1205 Tờ 22 9230 Đất 36 256 15 tỷ Trung Lập Hạ Củ Chi 10 đến 20
|
1291+1202+1203+1204+1205 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 36.0m, diện tích: 9230.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/37 Cống Lở 67 5 4.5 15 9.0 tỷ Phường 15 Quận Tân Bình 6 đến 10
|
Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
297/23 Nguyễn Văn Khối 53 2 4 13.5 6 tỷ Phường 08 Gò Vấp 6 đến 10
|
297/23 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/51 Phạm Văn Chiêu 63 3 5 13 8.6 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 607 Tờ 50 3223 Đất 34 120 19,4 tỷ Võ Văn Bích Tân Thạnh Đông Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 607 Tờ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 34.0m, diện tích: 3223.0m2 giá: 19.4 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111 Bùi Thị Xuân 64 4 6.5 12 7.1 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
111 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 64.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49 Đoàn Kết 92 2 5.3 17 11 tỷ Tân Sơn Nhì Tân Phú 10 đến 20
|
Đoàn Kết |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 92.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230 Kênh Nước Đen 62 5 3.9 16 11.2 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
230 Kênh Nước Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 62.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |