|
Nhà đất bán |
8/3 Đô Đốc Chấn 73 3 8 9.5 7.7 Tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
8/3 Đô Đốc Chấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/109/38(số cũ 127/16B Lý Thường Kiệt) Thiên Phước 35/53 4 3.6 10 6.3 tỷ Phường 9 Tân BÌnh
|
116/109/38 Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 643 tờ 42 (Đường Tỉnh Lộ 7) 506 Đất 13.2 39.2 1.68 tỷ Phước Thạnh Củ Chi nhỏ 3
|
643 tờ 42 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.2m, diện tích: 506.0m2 giá: 1.68 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F1/9A Ấp 6 202 2 8.6 23.5 6.3 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
F1/9A Ấp 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 202.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 508 Tờ 22 1985 C4 25 100 15 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 10 đến 20
|
508 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1985.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1035 Lạc Long Quân 126 2 3.5 37 22.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
1035 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 126.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246/7 Nguyễn Thái Sơn ( Thửa 11 Tờ 19 ) 35/45 Đất 3.1 11.5/14.5 4.25 tỷ Phường 4 Quận Gò Vấp 3 đến 6
|
246/7 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/21 Nguyễn Tư Giản 143 4 4.2 34 11.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 143.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
325/14A Kênh Tân Hoá (SC: 84.29 Huỳnh Thiện Lộc) 130 C4 5.8 22.5 11.9 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
325/14A Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 130.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/24/5/10 Thống Nhất 54 2 3.6 15 4.62 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
78/24/5/10 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.62 Tỷ |
5 tỷ |