|
Nhà đất bán |
974/47/19 Cách Mạng Tháng Tám 44 2 3.4 13 5.3 tỷ Phường 5 Tân Bình 3 đến 6
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 44.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Số thửa 674 Tờ 63 7810 đất 70 112 74 tỷ Đa Phước Bình Chánh 20 đến 50
|
Số thửa 674 Tờ 63 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 70.0m, diện tích: 7810.0m2 giá: 74.0 Tỷ |
74 tỷ |
|
Nhà đất bán |
262/26/56 Lũy Bán Bích 231 2 5.3/12.5 28 12.8 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
Lũy Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.5m, diện tích: 231.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 675 Tờ 26 (Đường số 461) 441/486 Đất 12 40 4 tỷ Xã Trung An Củ Chi 3 đến 6
|
675 Tờ 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 486.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 558 Tờ 118 Rừng Sác 3911 Đất 30 131 5.4 tỷ Bình Khánh Cần Giờ 3 đến 6
|
Thửa 558 Tờ 118 Rừng Sác |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 3911.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21/15 Lê Ngã (số cũ 698 Âu Cơ) 94 C4 3.8 24.5 10 tỷ Phú Trung Tân Phú 10 đến 20 Hợp đồng
|
21/15 Lê Ngã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 94.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/2/103A Nguyễn Bặc 52 4 5.2 10 8.9 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
71/2/103A Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 52.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 555 Tờ 149 721 Đất 10/19 44 22.5 tỷ xã Vĩnh Lộc B Bình Chánh 20 đến 50
|
Thửa 555 Tờ 149 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 721.0m2 giá: 22.5 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/12/77 Dương Quảng Hàm 62 2 3.1 20 6.2 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
80/12/77 Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 62.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 462 tờ 91 150 C4 7.5 20 2.85 tỷ Bình Khánh Cần Giờ nhỏ 3
|
Thửa 462 tờ 91 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 150.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |