|
Nhà đất bán |
61/28B Đường số 1 40 4 5 8 6.1 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
61/28B Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128 Đường số 11 (KDC Bình Hưng) 69 3 4 18 15.85 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 10 đến 20
|
128 Đường số 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 15.85 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
329 Lê Minh Nhật (thửa 614 tờ 88) 344 C4 12/9.9 32 5.5 tỷ Tân An Hội Củ Chi 6 đến 10
|
329 Lê Minh Nhật |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 344.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
174 ( Số cũ 10) Đường số 6 83/115 3 4.3/6.5 21 10.5 tỷ Phường 7 Gò Vấp 10 đến 20
|
174 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 115.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/1 Đường 30/4 315 4 20 16 25 tỷ Tân Thành Tân Phú 20 đến 50
|
Đường 30/4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 315.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115/24 ( DC cũ 572.7.11A) Nguyên Hồng 30 4 3 10 4.98 Tỷ Phường 1 Gò Vấp 3 Đến 6
|
115/24 Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.98 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109/9 Đất Thánh 41 5 3.9 11 6.2 tỷ Phường 6 Tân Bình 6 đến 10
|
Đất Thánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 755 Tờ 19 623 Đất 15 43 3.5 tỷ Tân Thạnh Tây Củ Chi 3 đến 6
|
755 Tờ 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 623.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 26 Đường số 19B Khu nhà ở Lovera Park Khang Điền 75 3 5 15 8 tỷ Phong Phú Bình Chánh 6 đến 10
|
26 Đường số 19B Khu nhà ở Lovera Park Khang Điền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
679/37 Quang Trung 68 4 4 17 13.9 Tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
679/37 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 13.9 Tỷ |
14 tỷ |