|
Nhà đất bán |
246/7 Nguyễn Thái Sơn ( Thửa 11 Tờ 19 ) 35/45 Đất 3.1 11.5/14.5 4.25 tỷ Phường 4 Quận Gò Vấp 3 đến 6
|
246/7 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 45.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/21 Nguyễn Tư Giản 143 4 4.2 34 11.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 143.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
325/14A Kênh Tân Hoá (SC: 84.29 Huỳnh Thiện Lộc) 130 C4 5.8 22.5 11.9 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
325/14A Kênh Tân Hoá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 130.0m2 giá: 11.9 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/24/5/10 Thống Nhất 54 2 3.6 15 4.62 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
78/24/5/10 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.62 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47B Đông Hồ 57 5 3.5/4 16 9.8 tỷ Phường 8 Tân Bình 10 đến 20
|
47B Đông Hồ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
364/21 (số cũ 356/23) Thoại Ngọc Hầu 83 3 4.5 18 7 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 83.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1291+1202+1203+1204+1205 Tờ 22 9230 Đất 36 256 15 tỷ Trung Lập Hạ Củ Chi 10 đến 20
|
1291+1202+1203+1204+1205 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 36.0m, diện tích: 9230.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
98/37 Cống Lở 67 5 4.5 15 9.0 tỷ Phường 15 Quận Tân Bình 6 đến 10
|
Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 67.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
297/23 Nguyễn Văn Khối 53 2 4 13.5 6 tỷ Phường 08 Gò Vấp 6 đến 10
|
297/23 Nguyễn Văn Khối |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/51 Phạm Văn Chiêu 63 3 5 13 8.6 tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |