|
Nhà đất bán |
Thửa 672 tờ 54 2211 đất 15 146 7.3 tỷ Thái Mỹ Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 672 tờ 54 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 2211.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E1/2W11 Ấp 5 Đường Quách Điêu (Thửa 74 tờ 48) 52 2 4 13 2.07 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Ấp 5 Đường Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 2.07 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/2/1 Thiên Hộ Dương (340 Phạm Văn Đồng) 77 2 3.5/3.7 21 11.5 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
17/2/1 Thiên Hộ Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 77.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
107/81 Quang Trung 43 5 7 6.5 5.95 tỷ Phường 10 Gò Vấp 3 đến 6
|
Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thừa 84 + 86 Tờ 3 9631 + 18310 đất 20 + 27 50 + 65 2 tỷ Trung An Củ Chi
|
Thừa 84 + 86 Tờ 3 9631 + 18310 đất 20 + |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/3 Đô Đốc Chấn 73 3 8 9.5 7.7 Tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
8/3 Đô Đốc Chấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/109/38(số cũ 127/16B Lý Thường Kiệt) Thiên Phước 35/53 4 3.6 10 6.3 tỷ Phường 9 Tân BÌnh
|
116/109/38 Thiên Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 643 tờ 42 (Đường Tỉnh Lộ 7) 506 Đất 13.2 39.2 1.68 tỷ Phước Thạnh Củ Chi nhỏ 3
|
643 tờ 42 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.2m, diện tích: 506.0m2 giá: 1.68 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F1/9A Ấp 6 202 2 8.6 23.5 6.3 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 6 đến 10
|
F1/9A Ấp 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 202.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 508 Tờ 22 1985 C4 25 100 15 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 10 đến 20
|
508 Tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1985.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |