|
Nhà đất bán |
1333 Phạm Hùng ( KDC T30) Ấp 5 120 5 6.9/7.1 20 22 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 20 đến 50
|
1333 Phạm Hùng Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.1m, diện tích: 120.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/7 đường Vườn Lài 82 3 4 21 14 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
83/7 đường Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
361 Tỉnh Lộ 15 (Thửa 3 tờ 15) 455 C4 10 46 5.8 tỷ Phú Hòa Đông Củ Chi 3 đến 6
|
Tỉnh Lộ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 455.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TẠM NGƯNG 140.10 Lê Minh Xuân 73 2 4.3 17 12.5 Tỷ Phường 7 Tân Bình 10 đến 20
|
TẠM NGƯNG 140/10 Lê Minh Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 543 tờ 36 Đất 1054/1124 50 22 3.2 tỷ An Nhơn Tây Củ Chi 3 đến 6
|
543 tờ 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 1124.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
6/33 Đường số 44 40 6 4 10 7.95 Tỷ Phường 14 Gò Vấp 6 đến 10
|
6/33 Đường số 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 7.95 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
27/18 Cộng Hoà 81/86 4 4.5 19 16.8 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
27/18 Cộng Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 86.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
127/53 Lê Thúc Hoạch (số cũ: 105.55 ) 88/81 2 4.2 21 9 Tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
127/53 Lê Thúc Hoạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 593 tờ 16 4330 Đất 100 75/20 15 tỷ Tân Nhựt Bình Chánh 10 đến 20
|
Thửa 593 tờ 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 100.0m, diện tích: 4330.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
104/8 (số cũ 104/9) Nguyễn Thái Sơn 199/210 C4 3.1/15 21 13.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
104/8 Nguyễn Thái Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |