|
Nhà đất bán |
54 Nguyễn Quang Bích 150 C4 6 25 29.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
54 Nguyễn Quang Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3A Bình Giã 77 4 5 19 15.8 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
3A Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
885/19 ( Số mới 945.19 ) Lê Đức Thọ 100 2 5.3 18 6.9 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
885/19 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
352/29 Thoại Ngọc Hầu (số cũ 346.33-35-37) 208 4 12 17.5 24 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
352/29 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 208.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 91+527+528+529+530 tờ 41+ thửa 342 tờ 3 5200 C4 45/90 91 33 tỷ Bình Chánh Bình Chánh 20 đến 50
|
9127+528+529+530 tờ 41+ thửa 342 tờ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 90.0m, diện tích: 5200.0m2 giá: 33.0 Tỷ |
33 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 669 tờ 23 Huỳnh Minh Mương 365 C4 12 31 3.8 tỷ Hòa Phú Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 669 tờ 23 Huỳnh Minh Mương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 365.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/32/29 Phạm Văn Chiêu 114 3 6/8 16 11.2 Tỷ Phường 14 Gò Vấp 10 đến 20
|
237/32/29 Phạm Văn Chiêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 11.2 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A (thửa 501 tờ 42) 2000 đất 29 69 12 tỷ Hưng Long Bình Chánh 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 29.0m, diện tích: 2000.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/13/39 Thân Nhân Trung 55 2 3.8 15 10.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
14/13/39 Thân Nhân Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 55.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 524 Tờ 44 50 4 4 12.5 6.9 tỷ Phường 11 Gò Vấp 3 đến 6
|
524 Tờ 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |