|
Nhà đất bán |
Thửa 142 Tờ 17 + Thửa 88 Tờ 01 (Đường 428) 17500 Đất 70 250 49 tỷ Phước Vĩnh An Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 142 Tờ 17 + Thửa 88 Tờ 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 70.0m, diện tích: 17500.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
HẠ CHÀO 100TR CHỈ CÒN 5.7 TỶ 10.28 Đường số 1 (số mới 226.12.26 Nguyễn Văn Lượng) 63 2 3.5 18 6 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
HẠ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
69/15 Nguyễn Du 69 C4 6.7/4.4 11.5 4.8 tỷ Phường 7 Gò Vấp 6 đến 10
|
69/15 Nguyễn Du |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 69.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/22 Nguyễn Đình Khơi 180 2 4.1 45 16 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 đến 20
|
31/22 Nguyễn Đình Khơi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 180.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
855/6 Thống Nhất 56 5 4 14 5.6 tỷ Phường 13 Gò Vấp 3 đến 6
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 92 tờ 11 2958 Đất 50 65 7.5 tỷ Xã Trung An Củ Chi 6 đến 10
|
92 tờ 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 50.0m, diện tích: 2958.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/51/19 Tứ Hải 60 3 8.3 7.2 4.5 tỷ Phường 6 Tân Bình 3 đến 6
|
33/51/19 Tứ Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.3m, diện tích: 60.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 115 tờ 97 + Thửa 707 Tờ 97 + Thửa 31 +32+33+34 Tờ 20 7400 Đất 10/100 71 16 tỷ Xã Tân An Hội Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 115 tờ 97 + Thửa 707 Tờ 97 + Thửa 31 2+33+34 Tờ 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 100.0m, diện tích: 7400.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 24 + 599 tờ 49 Mặt tiền đường Cây Trôm 637 C4 10.3/22 50.5 8.5 tỷ Thái Mỹ Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 24 + 599 tờ 49 Mặt tiền đường Cây Trôm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 637.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 693 Tờ 27 80 Đất 5 16 4.9 tỷ Tân Túc Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 693 Tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |