|
Nhà đất bán |
66/23 Trần Văn Quang 30/24 5 3.5 9 4.95 tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20-22 Đường số 21 ( Thửa 635 + Thửa 1435 Tờ 1 ) 352 5 18 20 38 tỷ Phong Phú Bình Chánh 20 đến 50
|
20-22 Đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 352.0m2 giá: 38.0 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
( Thửa 603, Tờ 46 ) Nguyễn Văn Khạ 133 Đất 5 26.5 1.99 Tỷ Phú Hòa Đông Củ Chi Nhỏ 3
|
Nguyễn Văn Khạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 133.0m2 giá: 1.99 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166/36 Huỳnh Văn Nghệ 43/53 2 4 10.8 4.3 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Huỳnh Văn Nghệ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
385/13 I Lê Đức Thọ 13 2 3.2 4.1 2.3 tỷ Phường 16 Gò Vấp nhỏ 3
|
I Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 13.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
75/26 Kênh 19 Tháng 5 33 2 4 8 3.65 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
75/26 Kênh 19 Tháng 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109 Trần Bá Giao 290 C4 5.5/9.7 40 28 tỷ Phường 5 Gò Vấp 20 đến 50
|
Trần Bá Giao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.7m, diện tích: 290.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
698/3/46 Trường Chinh 88 C4 4.2 23 8.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 88.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D7/20B Tân Kiên (Dương Đình Cúc) 501 4 12 41 14.2 tỷ Ấp 4 Bình Chánh 10 đến 20
|
Tân Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 501.0m2 giá: 14.2 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
166/2 Lê Trung Đình 16 2 4 4 2.4 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú nhỏ 3
|
Lê Trung Đình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |