|
Nhà đất bán |
265/60 Bùi Văn Ngữ ( Số Thửa 1048 tờ 1 ) 76/80 2 4 20 4.7 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
265/60 Bùi Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/46/7A Lạc Long Quân 48 4 4.7 8 5.95 tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.95 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4/50 Khu Phố 1 36 2 4 9 1.35 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 nhỏ 3
|
4/50 Khu Phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
451/17/8 Tô Hiến Thành 57 2 3.45 16 8.5 tỷ Phường 14 Quận 10 6 đến 10
|
451/17/8 Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.45m, diện tích: 57.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
366/248 Nguyễn Duy 38 C4 2.5/3.1 13.5 2.6 tỷ Phường 9 Quận 8 nhỏ 3
|
366/248 Nguyễn Duy |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 38.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
993/12A Lò Gốm 79 2 7.5 11 5.4 tỷ Phường 8 Quận 6 3 đến 6
|
993/12A Lò Gốm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/225/11 Tạ Quang Bửu (số mới 115.225.23 Nguyễn Thị Tần) 39 4 3.1 12.5 4.65 Tỷ Phường 2 Quận 8 3 đến 6
|
125/225/11 Tạ Quang Bửu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
292/19 Bà Hạt 23 4 4/5.5 5 4.6 tỷ Phường 9 Quận 10 3 đến 6
|
Bà Hạt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 23.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
496 + 496A Lê Văn Khương ( Mặt Tiền) 592 C4 9/22 45 49 tỷ Thới An Quận 12 20 đến 50
|
496 + 496A Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 592.0m2 giá: 49.0 Tỷ |
49 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/46/6 Hà Huy Giáp 270 2 5.7/11 27 5.7 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
506/46/6 Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 270.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |