|
Nhà đất bán |
7/36 Đường C1 64 4 3.6 18 10.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
7/36 Đường C1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 64.0m2 giá: 10.9 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/24/47 Thống Nhất (Số cũ 78.24.5.8) 134 3 5.2 26 11.5 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
79/24/47 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 134.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 530+538+539 Tờ 15 Đường 538 3530/3880 Đất 8/48 121 10 tỷ Nhuận Đức Củ Chi 10 Đến 20
|
Thửa 53038+539 Tờ 15 Đường 538 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 48.0m, diện tích: 3880.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1 Văn Cao 131 4 7.6 17.5 23 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
1 Văn Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 131.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
234/14 Vườn Lài 72 4 4 18 8.8 Tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 6
|
Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
141 Thống Nhất ( Số cũ: 21.8) 46 3 3 16 5.99 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.99 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
862/162 Lê Đức Thọ ( Thửa 918 Tờ 8) 58 5 4 14.5 7.8 tỷ Phường 15 Gò Vấp 6 đến 10
|
862/162 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A B2/24 Hưng Long-Quy Đức 492 C4 15 33 3.9 tỷ Quy Đức Bình Chánh 3 đến 6
|
B2/24 Hưng Long-Quy Đức |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 492.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
618 Lý Thường Kiệt 152/180 2 5.4 29 50 tỷ Phường 11 Tân Bình 50 đến 100
|
618 Lý Thường Kiệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.4m, diện tích: 180.0m2 giá: 50.0 Tỷ |
50 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/30/20 Dương Quảng Hàm (số cũ 30.18 ĐS 5) 84 2 5.5 16 8.4 tỷ Phường 5 Gò Vấp 6 đến 10
|
Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 84.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |