|
Nhà đất bán |
Thửa 723 Tờ 4 (Võ Thị Mùi) 461 Đất 10 47 8.5 tỷ Hòa Phú Củ Chi 50 đến 100
|
723 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 461.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 788 Tờ 08 2030 Đất 15 140 6 tỷ Bình Lợi Bình Chánh 3 đến 6
|
788 Tờ 08 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 2030.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/27/19 Âu Cơ 90 3 4.1/7 19 8.3 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
642 Nguyễn Văn Khạ ( Thửa 9 Tờ 46 ) 1444 2 25 58 25 tỷ Phú Hòa Đông Củ Chi 20 đến 50
|
642 Nguyễn Văn Khạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1444.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F5/15/5T ( Một phần Thửa 533 Tờ 81 ) Đường 6D 64 2 4 16 2.4 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
F5/15/5T Đường 6D |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/2/8 Tân Thành 34 2 4.1 8.5 3.150 tỷ Tân Thành Tân Phú 3 đến 6
|
53/2/8 Tân Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 34.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
646/6 Quang Trung 61 5 4 15.1 8.25 tỷ Phường 11 Gò Vấp 6 đến 10
|
646/6 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 8.25 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/58 Đường Số 9 147 4 6 25 22 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
15/58 Đường Số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 813 Tờ 22 (Lô 2 Nguyễn Văn Yến) 72 4 4 18 10.05 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 10 đến 20
|
813 Tờ 22 72 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 4.0m2 giá: 10.05 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
136/65A Trần Văn Quang 22 3 3.8 6 3.4 tỷ Phường 10 Tân Bình
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |