|
Nhà đất bán |
148/9A Nguyễn Suý 32 2 4 8 3.1 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Nguyễn Suý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
461 Phạm Văn Bạch 98 3 4 25 17 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 323 Tờ 1 25624 Đất 218 134 42 tỷ Phú Hòa Đông Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 323 Tờ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 218.0m, diện tích: 25624.0m2 giá: 42.0 Tỷ |
42 tỷ |
|
Nhà đất bán |
86/5 đường số 14 56 3 4 14 7.5 Tỷ Phường 08 Gò Vấp 6 đến 10
|
86/5 đường số 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/16 Kênh Tân Hóa 32 2 4 8 3.5 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
237/16 Kênh Tân Hóa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F13/3W2 Ấp 6A 56 2 4 14 2 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
F13/3W2 Ấp 6A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
87 Trần Văn Quang 49 2 4 12 7.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Trần Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/43/35/4B Âu Cơ 23 2 3.8 6.2 2.3 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
536/43/35/4B Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 23.0m2 giá: 2.3 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134 Bến Than (Thửa 74+77+85 Tờ 48) 9311 C4 30/66 180 70 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 50 đến 100
|
134 Bến Than |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 66.0m, diện tích: 9311.0m2 giá: 70.0 Tỷ |
70 tỷ |
|
Nhà đất bán |
405/15 Nguyễn Oanh 32 2 3.75 9 3.33 tỷ Phường 17 Gò Vấp 3 đến 6
|
405/15 Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.75m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.33 Tỷ |
3 tỷ |