|
Nhà đất bán |
34/5/22 Cống Lỡ 65 2 5 13 4.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
34/5/22 Cống Lỡ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B1-1/1/02Khu tái định cư Vĩnh Lộc B Đường Số 8A 54 1 6 9 1.8 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
B1/1/02 CC Khu tái định cư Vĩnh Lộc B Đường Số 8A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 1.8 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
818 Quốc Lộ 22 (Thửa 252-i tờ 13) 120/64 3 5.5 21 8.5 tỷ Thị trấn Củ Chi Củ Chi 6 đến 10
|
Quốc Lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 120.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171 Nguyễn Thị Nhỏ 47/72 3 4 18.5 18.3 tỷ Phường 9 Tân Bình 20 đến 50
|
171 Nguyễn Thị Nhỏ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 18.3 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 Phạm Vấn 340 2 6/16 32 40 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 20 đến 50
|
Phạm Vấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 340.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227 + 227/3 Đồng Đen 195/235 3 6.3/9.3 28 39.99 tỷ Phường 11 Tân Bình 50 đến 100
|
+ 227/3 Đồng Đen |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.3m, diện tích: 235.0m2 giá: 39.99 Tỷ |
40 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 182-1-2 + Thửa 183 Tờ 3 472 2 15 32 8 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 182 + Thửa 183 Tờ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 472.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
414/4 Thống Nhất 60/70 5 7.5 11 8.25 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.25 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
D16/23/3A Ấp 4 (Thửa 54 Tờ 14) 44 2 3 15 2.6 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh nhỏ 3
|
D16/23/3A Ấp 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
828/24 Trường Chinh 53 3 3.1 17 6.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
828/24 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |