|
Nhà đất bán |
B14/14/42/1 Ấp 2C 86 3 5 17.5 4.85 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 Đến 6
|
B14/14/42/1 Ấp 2C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 86 Tờ 41 3146 Đất 47 62 20.5 tỷ Phước Vĩnh An Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 86 Tờ 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 47.0m, diện tích: 3146.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/36 Cống Lở (Số mới 133.36 Trần Thị Trọng ) 70 5 5.2 14 9.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
133/36 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22 Lê Văn Thọ 77 3 3.25 25 11.3 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.25m, diện tích: 77.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38A Ấp Bắc 32 5 3.3 9.5 11.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
38A Ấp Bắc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 32.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 665 Tờ 7 1500 đất 23 82 9.5 tỷ Thái Mỹ Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 665 Tờ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 1500.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Đường số 5 750 C4 17.5 42.8 11 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 10 đến 20
|
số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 17.5m, diện tích: 750.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/1/12 Thoại Ngọc Hầu 144/128 3 9 16 23 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 20 đến 50
|
52/1/12 Thoại Ngọc Hầu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 144.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90 Nguyễn Thanh Tuyền 37 5 3.2 11.5 9 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 37.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
255 Nguyễn Oanh (số mới 239) 60/28 C4 3.1 19 6.3 tỷ Phường 17 Gò Vấp 6 đến 10
|
Nguyễn Oanh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |