|
Nhà đất bán |
567/23B Tỉnh Lộ 10 350 5 11/14 33 28 Tỷ Bình Trị Đông Tân Phú 20 đến 50
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 350.0m2 giá: 28.0 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/3 Đỗ Thúc Tịnh 99/115 3 7 15 9 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Đỗ Thúc Tịnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
488/7 Cộng Hòa 56 4 4 14 12.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
488/7 Cộng Hòa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
958/10/13/14 Lạc Long Quân (Số cũ: 256.8.6D Lạc Long Quân) 49/51 3 4 12.6 11.5 tỷ Phường 8 Tân Bình 10 đến 20
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/90/7 Phan Huy Ích 99 5 7 14 12.9 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
118/90/7 Phan Huy Ích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 726 Tờ 4 (Võ Thị Mùi) 450 Đất 10 45 8.5 tỷ Hòa Phú Củ Chi 50 đến 100
|
726 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 450.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B14/14/42/1 Ấp 2C 86 3 5 17.5 4.85 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh 3 Đến 6
|
B14/14/42/1 Ấp 2C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 86 Tờ 41 3146 Đất 47 62 20.5 tỷ Phước Vĩnh An Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 86 Tờ 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 47.0m, diện tích: 3146.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/36 Cống Lở (Số mới 133.36 Trần Thị Trọng ) 70 5 5.2 14 9.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
133/36 Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 70.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22 Lê Văn Thọ 77 3 3.25 25 11.3 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20
|
Lê Văn Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.25m, diện tích: 77.0m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |