|
Nhà đất bán |
58/123B Âu Cơ 20 2 4.8 4.1 2.4 tỷ Phường 9 Tân Bình nhỏ 3
|
Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
71/2/67 Nguyễn Bặc 22 3 6 3.6 5.8 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 22.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 818 tờ 38 đường 145 Hà Duy Phiên 772 Đất 20 38.5 7.5 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 818 tờ 38 đường 145 Hà Duy Phiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 772.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/10 ( số cũ 22.6 ) Đỗ Nhuận 57 2 4 15 4.7 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
36/10 Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 57.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 206-1 tờ 10 Cây Bài 2354 Đất 40 56 23.5 tỷ Phú Hoà Đông Củ Chi 20 đến 50
|
206 tờ 10 Cây Bài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 40.0m, diện tích: 2354.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21 Văn Chung 120 6 6.5 19 24.9 tỷ Phường 13 Tân Bình 20 đến 50
|
21 Văn Chung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 120.0m2 giá: 24.9 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A9/25K Mai Bá Hương 40 2 5 8 1.35 tỷ Lê Minh Xuân Bình Chánh nhỏ 3
|
Mai Bá Hương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 683 Tờ 74 517 Đất 12 43 1.75 tỷ Nhuận Đức Củ Chi nho 3
|
683 Tờ 74 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 517.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/105/12 Thống Nhất 51 4 4.2/4.7 12 6.5 tỷ Phường 16 Gò Vấp 6 đến 10
|
Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1050 Quang Trung 396/210 2 11 36 45 tỷ Phường 8 Gò Vấp 20 đến 50
|
1050 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 396.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |