|
Nhà đất bán |
Một phần Thửa 676 tờ 40 52 Đất 4 13 470 triệu Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
Một phần Thửa 676 tờ 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 470.0 Triệu |
470 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1026 tờ 50 1005 Đất 38 27 2.5 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi nhỏ 3
|
Thửa 1026 tờ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 38.0m, diện tích: 1005.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
212/3 Nguyễn Tư Giản 20 3 3.5 5.6 3.18 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
212/3 Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.18 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
590 Bình Long 610 C4 15 40 64 Tỷ Tân Quý Tân Phú 50 đến 100
|
590 Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 610.0m2 giá: 64.0 Tỷ |
64 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 258 + 808 Tờ 3 339 Đất 10 34 7.5 tỷ Tân Phu Trung Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 258 + 808 Tờ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 339.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A C11/16G ấp 3 97 C4 4 24 3.5 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 3 đến 6
|
C11/16G ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/54 Đỗ Thừa Luông 60 3 4 15 6.1 tỷ Tân Quý Tân Phú 6 đến 10
|
Đỗ Thừa Luông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91/4 Nguyễn Thanh Tuyền 61/66 2 4.1 16.4 9.7 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
91/4 Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 66.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
271/11/6 Hoàng Văn Thụ 22/24 2 7.7 3.1 2.75 tỷ phường 2 Tân Bình Nhỏ 3
|
271/11/6 Hoàng Văn Thụ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.7m, diện tích: 24.0m2 giá: 2.75 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 183-1-2-3 + Thửa 184-1-2 Tờ 3 473 2 15 32 8 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 6 đến 10
|
Thửa 183 + Thửa 184-1-2 Tờ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 473.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |