|
Nhà đất bán |
118/40 Huỳnh Thiện Lộc 72 C4 4.6 17 7.6 tỷ Hoà Thạnh Tân Phú 6 đến 10 HDĐT
|
118/40 Huỳnh Thiện Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/7/14 Cống Lở 46 2 4 12 5.3 tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
Cống Lở |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
512/15 Trường Chinh 66/74 3 4.3 17.5 12 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
512/15 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 74.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/23/3 Đỗ Nhuận 48 3 4 12 4.6 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 3 đến 6
|
29/23/3 Đỗ Nhuận |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F10/13R1 Hương Lộ 80 300 2 6 30 15.5 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 10 Đến 20 Trợ lý Trâm Khối Phượng Hoàng H600,
|
F10/13R1 Hương Lộ 80 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 123 Tờ 05 3900 Đất 32 122 16.9 tỷ Trung An Củ Chi 10 đến 20
|
123 Tờ 05 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.0m, diện tích: 3900.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5115 Ấp 5 (Thửa 623 Tờ 103) 250 1 5.9/15.5 21 4.7 tỷ Xã Phạm Văn Hai, Bình Chánh 3 đến 6
|
5115 Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.5m, diện tích: 250.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
293 Tân Sơn 122 5 5.3 23 20.5 tỷ Phường 15 Quận Tân Bình 20 đến 50
|
293 Tân Sơn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 122.0m2 giá: 20.5 Tỷ |
21 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 51 Đường 1A 100 4 5 20 12 tỷ Phong Phú Bình Chánh 10 đến 20
|
51 Đường 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
494/1/18 Lê Quang Định 137 C4 5.2 27 13 tỷ Phường 1 Gò Vấp 10 đến 20
|
494/1/18 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 137.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |