|
Nhà đất bán |
339/33 Nguyễn Thái Bình 50.5 3 4.6 11.2 11.3 tỷ Phường 4 Tân Bình 10 Đến 20
|
Nguyễn Thái Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 50.5m2 giá: 11.3 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A (thửa 21 tờ 34) 500 đất 7 72 1.35 tỷ Hưng Long Bình Chánh nhỏ 3
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 500.0m2 giá: 1.35 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
20/1A Phạm Ngọc 118/120 3 8.7 13.5 14 tỷ Tân Quý Tân Phú 10 đến 20
|
Phạm Ngọc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.7m, diện tích: 120.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/62 Nguyễn Thanh Tuyền 65/70 4 4/4.6 15 8 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 70.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
601/33/40 Thống Nhất (số cũ 371.43.16.13) 80 2 4 20 5.4 tỷ Phường 16 Gò Vấp 3 đến 6
|
601/33/40 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
E1/1Y7/3 Ấp 5 (Thửa 417 Tờ 48) 60 2 4 15 2.25 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
E1/1Y7/3 Ấp 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 2.25 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 729 tờ 50 335 Đất 7 50 3.1 tỷ Phú Hòa Đông Củ Chi 3 đến 6
|
729 tờ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 335.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 693 tờ 32 100 Đất 5 20 1.4 tỷ, Hòa Phú Củ Chi nhỏ 3
|
Thửa 693 tờ 32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 1.4 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49 Nguyễn Thái Học 50 2 4.5 11 8.9 tỷ Tân Thành Tân Phú 10 - 20
|
Nguyễn Thái Học |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84 Võ Thành Trang 63 3 4.2/5.5 15 10.5 tỷ Phường 11 Tân Bình 6 đến 10
|
84 Võ Thành Trang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 63.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |