|
Nhà đất bán |
40 Đường 387 (Thửa 23 +24 tờ 7) 13381 2 148.7 90 35 tỷ Cây Sộp Tân An Hội Củ Chi 20 đến 50
|
40 Đường 387 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 148.7m, diện tích: 13381.0m2 giá: 35.0 Tỷ |
35 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1409/25/5 Phan Văn Trị 59 5 4/11 10 6.95 tỷ Phường 10 Gò Vấp 6 đến 10
|
1409/25/5 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
307/23 Bàu Cát 132 2 4 33 16 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
307/23 Bàu Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 16 Tờ 47 1274 Đất 57 23 20 tỷ Bình Mỹ Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 16 Tờ 47 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 57.0m, diện tích: 1274.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A/1D-0-05Tanibuilding Sơn Kỳ 1 Đường CN13 107 5.5 tỷ Sơn Kỳ Tân Phú 6 đến 10
|
A/1/ D-05 CC Tanibuilding Sơn Kỳ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 1.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
309B Tỉnh Lộ 7 ( Thửa 582 tờ 57 ) 973 C4 15.2 64 13 tỷ Trung Lập Thượng Củ Chi 10 đến 20
|
309B Tỉnh Lộ 7 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.2m, diện tích: 973.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/4/7 Trường Chinh (Số cũ: 126.13 Đường số 2) 33 3 3.3 10 5.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 3 đến 6
|
120/4/7 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A3/28L( Lê Thị Ngay) 48 2 4 12 1.85 tỷ Vình Lộc A Bình Chánh Nhỏ 3
|
A3/28L |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
310/14/1A Dương Quảng Hàm 32 4 3.5 9 5.1 tỷ Phường 5 Gò Vấp 3 đến 6
|
310/14/1A Dương Quảng Hàm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
/258 Bùi Thị Điệt 2700 C4 25 108 31.5 tỷ Phạm Văn Cội Củ Chi 20 đến 50
|
/258 Bùi Thị Điệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 2700.0m2 giá: 31.5 Tỷ |
32 tỷ |