|
Nhà đất bán |
917/1 ( Số cũ: 915.2 ) Trường Chinh 89 2 4.2 17.5 9.5 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
917/1 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 89.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
335A Lê Văn Sỹ 281 5 4/16 30 85 tỷ Phường 1 Tân Bình 50 đến 100 Hợp đồng
|
Lê Văn Sỹ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 281.0m2 giá: 85.0 Tỷ |
85 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Đường 1B 160 10 16 4 23.5 tỷ Phong Phú Bình Chánh 20 đến 50
|
Đường 1B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 23.5 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/1/18 Nguyễn Tư Giản 69 5 4 17 12.1 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 12.1 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
132/9/5 Trịnh Đình Trọng 68 C4 3.6 19 4.86 tỷ Phú Trung Tân Phú
|
132/9/5 Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.86 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
162D Trường Chinh (số cũ D.9 CMT8) 69 4 3.6 19.5 17.5 tỷ Phường 12 Tân Bình 10 đến 20
|
162D Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 69.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
408/3 Nguyễn Thị Rành (Thửa 67+71+630+631+632+633+634+635 Tờ 55) 9600 Đất 42 228 45 tỷ Đức Thuận Củ Chi 50 đến 100
|
Nguyễn Thị Rành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 42.0m, diện tích: 9600.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2 Đường số 2 120/60 5 4 28 12 tỷ Phường 11 Gò Vấp 10 đến 20,
|
2 Đường số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 10/18E Bờ Chùa 97 2 5.5 18 5.05 tỷ Tân Quý Tây Bình Chánh 3 đến 6
|
10/18E Bờ Chùa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 97.0m2 giá: 5.05 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
62/1/13 Trương Công Định 48 4 4 12 7.8 tỷ Phường 13 Tân Bình 6 đến 10
|
62/1/13 Trương Công Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |