|
Nhà đất bán |
168/50 + 168/52 Lê Thị Bạch Cát 82 3 5.1 16 9.9 tỷ Phường 11 Quận 11 10 đến 20
|
+ 168/52 Lê Thị Bạch Cát |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 82.0m2 giá: 9.9 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tạm ngừng240/10/1 Lưu Hữu Phước 26 2 3.6 7 2.65 tỷ Phường 15 Quận 8 Nhỏ 3 HDĐT
|
ngừng CHL 240/10/1 Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 26.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/10 Hồ Thị Kỷ 27 3 3 10 4.5 tỷ Phường 1 Quận 10
|
93/10 Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 619 + 4203 Tờ 10 3268 2 63 94 88 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 50 đến 100
|
Thửa 619 + 4203 Tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 63.0m, diện tích: 3268.0m2 giá: 88.0 Tỷ |
88 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/26 Kinh Dương Vương 164 4 8.03/8.13 20 16.8 tỷ Phường 12 Quận 6 20 đến 50
|
131/26 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.13m, diện tích: 164.0m2 giá: 16.8 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/24R Hoà Bình 51 2 3.9 13 6.1 tỷ Phường 5 Quận 11 6 đến 10
|
64/24R Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 51.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63/1 Tân Thới Nhất 05 86/90 2 6 15 7.82 Tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
Tân Thới Nhất 05 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.82 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
290B/21/15T/27 Dương Bá Trạc 51 2 3.6 14 5.5 tỷ Phường 1 Quận 8 3 đến 6
|
290B/21/15T/27 Dương Bá Trạc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
225 Mai Xuân Thưởng 92 5 5.5 18 24.5 tỷ Phường 06 Quận 6 20 đến 50
|
Mai Xuân Thưởng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 92.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
50/2 Thành Thái 60 4 4 15 11.7 tỷ Phường 12 Quận 10 10 đến 20
|
Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 11.7 Tỷ |
12 tỷ |