|
Nhà đất bán |
49/64/44 Trịnh Đình Trọng 70.2 4 4.5 16 8.4 tỷ Phú Tân Phú 6 đến 10
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 70.2m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
630/33 Thống Nhất 41 2 3 13.5 4.99 Tỷ Phường 15 Gò Vấp 3 đến 6
|
630/33 Thống Nhất |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.99 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
185/12/14/4/8 Nguyễn Phúc Chu ( cũ: 169.2.5.12) 32 2 3.3 10 3.3 tỷ phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
185/12/14/4/8 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 546 Tờ 01 189 Đất 10 19 4.8 tỷ Bình Lợi Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 546 Tờ 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 189.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/30/21 ( Số cũ: 330.21) Phạm Văn Hai 60 C4 3.7 16 6.2 tỷ Phường 3 Tân Bình 6 đến 10
|
154/30/21 Phạm Văn Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A10/12H3 Ấp 1 100 2 4 25 4 tỷ Vĩnh Lộc B Bình Chánh
|
Ấp 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 357-14,15,18,19 + 696 + 714 Tờ 8 + 45 1091 C4 45 24.5 14 tỷ Thạnh Đông Củ Chi 10 đến 20
|
Thửa 3574,15,18,19 + 696 + 714 Tờ 8 + 45 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 45.0m, diện tích: 1091.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76 Đỗ Thị Tâm 63 3 4.3 14.6 8.7 tỷ Tân Quy Tân Phú 6 đến 10
|
76 Đỗ Thị Tâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 63.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13 Nguyễn Thanh Tuyền 70 5 4 18 12 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
13 Nguyễn Thanh Tuyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/1/29 Nguyễn Tư Giản 70 5 4 18 11.8 tỷ Phường 12 Gò Vấp 10 đến 20
|
Nguyễn Tư Giản |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |