|
Nhà đất bán |
71/92/12G ( Số cũ 427.4 ) Nguyễn Bặc 32 3 4 8 4.9 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
71/92/12G Nguyễn Bặc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 91 Tờ 1 (Sông Lu) 2889 Đất 30 98 60 tỷ Hòa Phú Củ Chi 50 đến 100
|
91 Tờ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 2889.0m2 giá: 60.0 Tỷ |
60 tỷ |
|
Nhà đất bán |
159/18 Bạch Đằng 65 2 3.8 17 10.8 tỷ Phường 2 Tân Bình 10 đến 20
|
159/18 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 65.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1083 QL50 ( Số cũ: B10.3) Ấp 3 254 1 8 35 25 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 20 đến 50
|
1083 QL50 Ấp 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 254.0m2 giá: 25.0 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
152/11/17 Bình Long 54 4 4 13.5 6.5 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
Bình Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/83/20R Bùi Quang Là 122 C4 8.1 16 6.5 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
79/83/20R Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.1m, diện tích: 122.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 584 Tờ 57 101 Đất 5.2 20 2.4 tỷ Bình Mỹ Củ Chi nhỏ 3
|
Thửa 584 Tờ 57 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 101.0m2 giá: 2.4 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19 Ni Sư Huỳnh Liên 119 7 4/6 27 16.2 tỷ Phường 10 Tân Bình 10 đến 20
|
Ni Sư Huỳnh Liên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 119.0m2 giá: 16.2 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
536/43/35/4 ( địa chỉ cũ 572.19.20.9) Âu Cơ 12 3 4 3.5 2.48 tỷ Phường 10 Tân Bình nhỏ 3
|
536/43/35/4 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 12.0m2 giá: 2.48 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
F8/31 Vĩnh Lộc ( Ấp 6 ) 57 2 3.6 16 2.45 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh nhỏ 3
|
F8/31 Vĩnh Lộc |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 57.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |