|
Nhà đất bán |
423/21 Âu Cơ 90 C4 3.9 23 7.6 tỷ Phú Trung Tân Phú 6 đến 10
|
423/21 Âu Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 90.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
686/17/32 (766/16/23/90) Cách Mạng Tháng Tám 53/58 2 3.5/4.2 16 5.75 tỷ Phường 5 Tân Bình 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.75 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/2 Lê Văn Huân 68/74 4 4 18.5 13.5 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
32/2 Lê Văn Huân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 74.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 21 Tờ 43 125 Đất 5 25 0.8 tỷ Bình Mỹ Củ Chi nhỏ 3
|
Thửa 21 Tờ 43 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 0.8 Tỷ |
1 tỷ |
|
Nhà đất bán |
160/15A Đường số 1 56 4 7 8 7 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
436C4 Quách Điêu (Thửa 729 tờ 20) 82 5 5 16.4 6.914 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
436C4 Quách Điêu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 6.914 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 Đô Đốc Long 33 3 4 8 5.850 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Đô Đốc Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 33.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/11 Nguyễn Sỹ Sách 62 2 5.2 12 4.3 Tỷ Phường 15 Tân Bình 3 đến 6
|
40/11 Nguyễn Sỹ Sách |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Trần Văn Quang 36/41 4 5.5 7.5 6.8 tỷ Phường 10 Tân Bình 6 đến 10
|
Văn Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
150/17 Phạm Văn Bạch 90 6 4.5 20 14.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
Phạm Văn Bạch |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |