|
Nhà đất bán |
Thửa 822 Tờ 33 (120 đường Bà Thiên) 673 Đất 8 90 4.9 tỷ Nhuận Đức Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 822 Tờ 33 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 673.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80 Đường số 1 65/69 3 4.6 15 8.4 tỷ Phường 13 Gò Vấp 6 đến 10
|
80 Đường số 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 69.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
237/4/71 Hoà Bình 70 C4 4 18 5.85 tỷ Hiệp Tân Tân Phú 3 đến 6
|
237/4/71 Hoà Bình |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/10 Phạm Phú Thứ 215 4 9 24 44 tỷ Phường 11 Tân Bình 20 đến 50
|
Phạm Phú Thứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 215.0m2 giá: 44.0 Tỷ |
44 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/5 Sông Thương 57 Đất 3.8 14 6.7 tỷ Phường 2 Tân Bình 6 đến 10
|
15/5 Sông Thương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 57.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 808 tờ 65 852 Đất 15 56 5.5 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 808 tờ 65 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 15.0m, diện tích: 852.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Võ Văn Vân (thửa 401 tờ 34) 290 đất 8 36 9 tỷ , Vĩnh Lộc B Bình Chánh, 10 đến 20
|
Võ Văn Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 290.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 786 tờ 8 137 C4 5 27 3.25 tỷ Tân Thạnh Đông Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 786 tờ 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 137.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/16 Văn Cao 117 5 6.5 18 10.8 tỷ Phú Thạnh Tân Phú 10 đến 20
|
11/16 Văn Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 117.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A28/14 Quốc Lộ 50 152 2 6.3 25 6.7 tỷ Bình Hưng Bình Chánh 6 đến 10
|
A28/14 Quốc Lộ 50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.3m, diện tích: 152.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |