|
Nhà đất bán |
737/33/14 Lạc Long Quân 32 2 3.7 8.5 3.8 Tỷ Phường 10 Tân Bình 3 đến 6
|
737/33/14 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/30 Trịnh Đình Trọng 41 2 4 10.4 4 tỷ Hòa Thạnh Tân Phú 3 đến 6
|
Trịnh Đình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/11 Bùi Quang Là 46 4 5 9 6 tỷ Phường 12 Gò Vấp 6 đến 10
|
Bùi Quang Là |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33 Đường Số 4 Khu Nhà Ở Vĩnh Lộc A 190 2 9 21 8.2 tỷ Vĩnh Lộc A Bình Chánh 6 đến 10
|
33 Đường Số 4 Khu Nhà Ở Vĩnh Lộc A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 190.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 602 tờ 11 (Đường Tỉnh Lộ 7) 240 Đất 9/7 33 3.5 tỷ Trung Lập Hạ Củ Chi 3 đến 6
|
Thửa 602 tờ 11 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 240.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
218/39/24 Bùi Thị Xuân 45 3 5.2 11 5.4 tỷ Phường 3 Tân Bình 3 đến 6
|
218/39/24 Bùi Thị Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5N25 Ấp 5 An Hạ ( Thửa 601 tờ 79 ) 261 1 7/9 37 5.5 Tỷ Phạm Văn Hai Bình Chánh 3 đến 6
|
Ấp 5 An Hạ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 261.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9 Tân Xuân 45/2 6 4.3/4.5 11 29 tỷ Phường 08 Tân Bình 20 đến 50
|
9 Tân Xuân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 45.2m2 giá: 29.0 Tỷ |
29 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2/9 Phùng Chí Kiên 49 2 4 12 4.5 tỷ Tân Quý Tân Phú 3 đến 6
|
Phùng Chí Kiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 718, 100, 709 tờ 10 mặt tiền Tỉnh lộ 15 1153 Đất 16/35 47 40 tỷ Trung An Củ Chi 20 đến 50
|
Thửa 718, 100, 709 tờ 10 mặt tiền Tỉnh lộ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 35.0m, diện tích: 1153.0m2 giá: 40.0 Tỷ |
40 tỷ |