|
Nhà đất bán |
74/26 Nguyễn Phúc Chu 80 2 4 20 10.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 10 đến 20
|
74/26 Nguyễn Phúc Chu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
36/11/6 (Số cũ 36/11/2/8 Luỹ Bán Bích 82 3 4.3 19 8.5 tỷ Tân Thới Hoà Tân Phú 6 đến 10
|
36/11/6 (Số cũ 36/11/2/8 Luỹ Bán Bích |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 82.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 340 Tờ 28 Đường Kênh 5740 Đất 87 66 37.5 tỷ Xã Bình Mỹ Củ Chi 20 đến 50
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 5740.0m2 giá: 37.5 Tỷ |
38 tỷ |
|
Nhà đất bán |
(12/3C số cũ) - 965.16.93 Quang Trung 68 1 6 12 4.1 tỷ Phường 12 Gò Vấp 3 đến 6
|
965/16/93 Quang Trung |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/26 (số cũ 45/29) Đồng Xoài 106/118 3 5.1 23 14.8 tỷ Phường 13 Tân Bình 10 đến 20
|
41/26 Đồng Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 118.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 493 Tờ 02 1445 Đất 7/32 91 3.2 tỷ Hưng Long Bình Chánh 3 đến 6
|
Thửa 493 Tờ 02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 32.0m, diện tích: 1445.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296/16/8 Tây Thạnh 105/101 C4 7 14.5 7.9 tỷ Tây Thạnh Tân Phú 6 đến 10
|
296/16/8 Tây Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 105.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
3B Bình Giã 74/84 5 4 21 19 tỷ phường 13 Tân Bình 10 Đến 20
|
3B Bình Giã |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/53/25/6+8 Huỳnh Văn Chính 20 2 3 7 2.5 tỷ Phú Trung Tân Phú nhỏ 3
|
32/53/25/6 Huỳnh Văn Chính |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/47B Lê Lai 56 5 4.6 11.5 11.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 10 đến 20
|
31/47B Lê Lai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 56.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |