|
Nhà đất bán |
752/98/17 Lạc Long Quân 38 3 4.1 9.2 4.3 tỷ phường 9 Tân Bình 3 đến 6
|
752/98/17 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 38.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
676 Lê Đức Thọ 150 5 5 30 20 tỷ Phường 15 Gò Vấp 20 đến 50
|
676 Lê Đức Thọ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43 Nguyễn Thị Xạnh(Số cũ 43 Đường số 419) Thửa 21, Tờ 9 317 C4 11 29.5 5.5 tỷ Phước Vĩnh An, Củ Chi 3 đến 6,
|
43 Nguyễn Thị Xạnh Thửa 21, Tờ 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 317.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
481/45 Trường Chinh 132 1 8 16.5 17 tỷ Phường 14 Tân Bình 10 đến 20
|
481/45 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Đinh Liệt ( Số cũ: 38 Hoàng Ngọc Phách ) 40 C4 4 10 6.2 tỷ Phú Thọ Hòa Tân Phú 6 đến 10
|
18 Đinh Liệt |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A Thửa 579 tờ 61 225 Đất 6.3/9 30 6 tỷ Tân Kiên Bình Chánh 6 đến 10
|
Thửa 579 tờ 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 225.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/25/1 Lê Lai 30 3 3.7 8.2 3.5 tỷ Phường 3 Gò Vấp 3 đến 6
|
31/25/1 Lê Lai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
106/68 Trần Thị Trọng ( Cống Lở ) 72 4 5.1 15 9.5 tỷ Phường 15 Tân Bình 6 đến 10
|
106/68 Trần Thị Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 72.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 629 Tờ 26 Tân Thông Hội 100 Đất 5 20 2.18 tỷ Xã Tân Thông Hội Củ Chi nhỏ 3
|
629 Tờ 26 Tân Thông Hội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 2.18 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
156/47 (số cũ 130/47) Phú Thọ Hoà 42 3 3 14 4.5 tỷ Phú Thọ Hoà Tân Phú 3 đến 6
|
Phú Thọ Hoà |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |